Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chặn hậu


[chặn hậu]
To cut off the enemy's retreat, to cut off the enemy's way of retreat



To cut off the enemy's retreat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.